中文 Trung Quốc
策畫
策画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 策劃|策划 [ce4 hua4]
策畫 策画 phát âm tiếng Việt:
[ce4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 策劃|策划[ce4 hua4]
策試 策试
策論 策论
策謀 策谋
筘 筘
筞 策
筠 筠