中文 Trung Quốc
  • 筘 繁體中文 tranditional chinese
  • 筘 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (một thước đo chiều rộng của vải)
筘 筘 phát âm tiếng Việt:
  • [kou4]

Giải thích tiếng Anh
  • (a measure of width of cloth)