中文 Trung Quốc
策謀
策谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưu (chính trị hay quân sự)
lừa
策謀 策谋 phát âm tiếng Việt:
[ce4 mou2]
Giải thích tiếng Anh
stratagem (political or military)
trick
策馬 策马
筘 筘
筞 策
筠連 筠连
筠連縣 筠连县
筤 筤