中文 Trung Quốc
  • 紫菜包飯 繁體中文 tranditional chinese紫菜包飯
  • 紫菜包饭 简体中文 tranditional chinese紫菜包饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Kimbap (Hàn Quốc gạo cuộn tương tự như vẻ bề ngoài đến sushi)
  • Kimbap
紫菜包飯 紫菜包饭 phát âm tiếng Việt:
  • [zi3 cai4 bao1 fan4]

Giải thích tiếng Anh
  • gimbap (Korean rice roll similar in appearance to sushi)
  • kimbap