中文 Trung Quốc
紫菜包飯
紫菜包饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kimbap (Hàn Quốc gạo cuộn tương tự như vẻ bề ngoài đến sushi)
Kimbap
紫菜包飯 紫菜包饭 phát âm tiếng Việt:
[zi3 cai4 bao1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
gimbap (Korean rice roll similar in appearance to sushi)
kimbap
紫菜屬 紫菜属
紫菜苔 紫菜苔
紫薇 紫薇
紫蘇 紫苏
紫蘇屬 紫苏属
紫袍 紫袍