中文 Trung Quốc
紫蘇屬
紫苏属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi tía (bao gồm húng quế và bạc Hà)
紫蘇屬 紫苏属 phát âm tiếng Việt:
[zi3 su1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
genus Perilla (includes basil and mints)
紫袍 紫袍
紫貂 紫貂
紫質症 紫质症
紫金山 紫金山
紫金山天文台 紫金山天文台
紫金牛 紫金牛