中文 Trung Quốc
紫菜苔
紫菜苔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu tím bắp cải
Brassica campestris var. purpurea
紫菜苔 紫菜苔 phát âm tiếng Việt:
[zi3 cai4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
purple cabbage
Brassica campestris var. purpurea
紫薇 紫薇
紫藤 紫藤
紫蘇 紫苏
紫袍 紫袍
紫貂 紫貂
紫質症 紫质症