中文 Trung Quốc
紫斑
紫斑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bruise
紫斑 紫斑 phát âm tiếng Việt:
[zi3 ban1]
Giải thích tiếng Anh
bruise
紫晶 紫晶
紫杉 紫杉
紫杉醇 紫杉醇
紫檀 紫檀
紫氣 紫气
紫水晶 紫水晶