中文 Trung Quốc
紫杉
紫杉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhật bản diệu (taxus cuspidata)
紫杉 紫杉 phát âm tiếng Việt:
[zi3 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese yew (taxus cuspidata)
紫杉醇 紫杉醇
紫林鴿 紫林鸽
紫檀 紫檀
紫水晶 紫水晶
紫水雞 紫水鸡
紫石英 紫石英