中文 Trung Quốc
  • 紫杉醇 繁體中文 tranditional chinese紫杉醇
  • 紫杉醇 简体中文 tranditional chinese紫杉醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Taxol (aka Paclitaxel), phân bào ức chế được sử dụng trong hóa trị liệu ung thư
紫杉醇 紫杉醇 phát âm tiếng Việt:
  • [zi3 shan1 chun2]

Giải thích tiếng Anh
  • Taxol (a.k.a. Paclitaxel), mitotic inhibitor used in cancer chemotherapy