中文 Trung Quốc
紫寬嘴鶇
紫宽嘴鸫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Màu tím (loài chim Trung Quốc) cochoa (Cochoa purpurea)
紫寬嘴鶇 紫宽嘴鸫 phát âm tiếng Việt:
[zi3 kuan1 zui3 dong1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) purple cochoa (Cochoa purpurea)
紫式部 紫式部
紫微宮 紫微宫
紫微斗數 紫微斗数
紫晶 紫晶
紫杉 紫杉
紫杉醇 紫杉醇