中文 Trung Quốc
  • 紫寬嘴鶇 繁體中文 tranditional chinese紫寬嘴鶇
  • 紫宽嘴鸫 简体中文 tranditional chinese紫宽嘴鸫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Màu tím (loài chim Trung Quốc) cochoa (Cochoa purpurea)
紫寬嘴鶇 紫宽嘴鸫 phát âm tiếng Việt:
  • [zi3 kuan1 zui3 dong1]

Giải thích tiếng Anh
  • (Chinese bird species) purple cochoa (Cochoa purpurea)