中文 Trung Quốc
紅臂章
红臂章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ miền Nam) màu đỏ armband
紅臂章 红臂章 phát âm tiếng Việt:
[hong2 bi4 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
(southern dialects) red armband
紅臉 红脸
紅臉鸕鶿 红脸鸬鹚
紅色 红色
紅色高棉 红色高棉
紅艷艷 红艳艳
紅花 红花