中文 Trung Quốc
紅臉
红脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để blush
để chuyển sang màu đỏ
紅臉 红脸 phát âm tiếng Việt:
[hong2 lian3]
Giải thích tiếng Anh
to blush
to turn red
紅臉鸕鶿 红脸鸬鹚
紅色 红色
紅色孃子軍 红色娘子军
紅艷艷 红艳艳
紅花 红花
紅花崗 红花岗