中文 Trung Quốc
紅臉鸕鶿
红脸鸬鹚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) đỏ cormorant (Phalacrocorax urile)
紅臉鸕鶿 红脸鸬鹚 phát âm tiếng Việt:
[hong2 lian3 lu2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) red-faced cormorant (Phalacrocorax urile)
紅色 红色
紅色孃子軍 红色娘子军
紅色高棉 红色高棉
紅花 红花
紅花崗 红花岗
紅花崗區 红花岗区