中文 Trung Quốc
紅綠燈
红绿灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn giao thông
tín hiệu giao thông
紅綠燈 红绿灯 phát âm tiếng Việt:
[hong2 lu:4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
traffic light
traffic signal
紅線 红线
紅羊劫 红羊劫
紅翅旋壁雀 红翅旋壁雀
紅翅藪鶥 红翅薮鹛
紅翅鳳頭鵑 红翅凤头鹃
紅翅鶪鶥 红翅䴗鹛