中文 Trung Quốc
紅羊劫
红羊劫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên tai quốc gia (cổ chiêm tinh allusion)
紅羊劫 红羊劫 phát âm tiếng Việt:
[hong2 yang2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
national disaster (ancient astrological allusion)
紅翅旋壁雀 红翅旋壁雀
紅翅綠鳩 红翅绿鸠
紅翅藪鶥 红翅薮鹛
紅翅鶪鶥 红翅䴗鹛
紅耳鵯 红耳鹎
紅股 红股