中文 Trung Quốc
紅線
红线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng màu đỏ
紅線 红线 phát âm tiếng Việt:
[hong2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
red line
紅羊劫 红羊劫
紅翅旋壁雀 红翅旋壁雀
紅翅綠鳩 红翅绿鸠
紅翅鳳頭鵑 红翅凤头鹃
紅翅鶪鶥 红翅䴗鹛
紅耳鵯 红耳鹎