中文 Trung Quốc
  • 紅牌 繁體中文 tranditional chinese紅牌
  • 红牌 简体中文 tranditional chinese红牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thẻ đỏ (thể thao)
紅牌 红牌 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • red card (sports)