中文 Trung Quốc
糧荒
粮荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạn đói
tình trạng thiếu quan trọng của hạt
糧荒 粮荒 phát âm tiếng Việt:
[liang2 huang1]
Giải thích tiếng Anh
famine
critical shortage of grain
糧行 粮行
糧農 粮农
糧道 粮道
糧食作物 粮食作物
糧餉 粮饷
糨 糨