中文 Trung Quốc
糧農
粮农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm và nông nghiệp
hạt nông dân
糧農 粮农 phát âm tiếng Việt:
[liang2 nong2]
Giải thích tiếng Anh
food and agriculture
grain farmer
糧道 粮道
糧食 粮食
糧食作物 粮食作物
糨 糨
糨子 糨子
糨糊 糨糊