中文 Trung Quốc
糧行
粮行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng bán lẻ hạt (trong thời gian cũ)
糧行 粮行 phát âm tiếng Việt:
[liang2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
grain retailer (in former times)
糧農 粮农
糧道 粮道
糧食 粮食
糧餉 粮饷
糨 糨
糨子 糨子