中文 Trung Quốc
糜
糜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Mi
糜 糜 phát âm tiếng Việt:
[Mi2]
Giải thích tiếng Anh
surname Mi
糜 糜
糜 糜
糜爛 糜烂
糜費 糜费
糝 糁
糞 粪