中文 Trung Quốc
糜
糜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Mi
kê
gạo gruel
thối
lãng phí (tiền)
糜 糜 phát âm tiếng Việt:
[mi2]
Giải thích tiếng Anh
rice gruel
rotten
to waste (money)
糜爛 糜烂
糜爛性毒劑 糜烂性毒剂
糜費 糜费
糞 粪
糞便 粪便
糞凼 粪凼