中文 Trung Quốc
糞
粪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân bón
dũng
糞 粪 phát âm tiếng Việt:
[fen4]
Giải thích tiếng Anh
manure
dung
糞便 粪便
糞凼 粪凼
糞土 粪土
糞耙 粪耙
糞肥 粪肥
糞草 粪草