中文 Trung Quốc
糕
糕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh
糕 糕 phát âm tiếng Việt:
[gao1]
Giải thích tiếng Anh
cake
糕餅 糕饼
糕點 糕点
糖 糖
糖友 糖友
糖寮 糖寮
糖尿病 糖尿病