中文 Trung Quốc
糕點
糕点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh
bánh ngọt
糕點 糕点 phát âm tiếng Việt:
[gao1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
cakes
pastries
糖 糖
糖原 糖原
糖友 糖友
糖尿病 糖尿病
糖房 糖房
糖果 糖果