中文 Trung Quốc
糖友
糖友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bị bệnh tiểu đường
糖友 糖友 phát âm tiếng Việt:
[tang2 you3]
Giải thích tiếng Anh
diabetes sufferer
糖寮 糖寮
糖尿病 糖尿病
糖房 糖房
糖水 糖水
糖汁 糖汁
糖油粑粑 糖油粑粑