中文 Trung Quốc
精簡開支
精简开支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm chi tiêu
để cắt giảm chi tiêu
精簡開支 精简开支 phát âm tiếng Việt:
[jing1 jian3 kai1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to reduce spending
to cut spending
精米 精米
精粹 精粹
精糧 精粮
精練 精练
精緻 精致
精美 精美