中文 Trung Quốc
精糧
精粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngũ cốc tinh chế (gạo, lúa mì vv)
精糧 精粮 phát âm tiếng Việt:
[jing1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
refined grain (rice, wheat etc)
精細 精细
精練 精练
精緻 精致
精義 精义
精耕細作 精耕细作
精良 精良