中文 Trung Quốc
精米
精米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế gạo
精米 精米 phát âm tiếng Việt:
[jing1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
refined rice
精粹 精粹
精糧 精粮
精細 精细
精緻 精致
精美 精美
精義 精义