中文 Trung Quốc
精神領袖
精神领袖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các lãnh đạo tinh thần (của một quốc gia hay nhà thờ)
lãnh đạo tôn giáo
精神領袖 精神领袖 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 ling3 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
spiritual leader (of a nation or church)
religious leader
精神飽滿 精神饱满
精算 精算
精算師 精算师
精簡開支 精简开支
精米 精米
精粹 精粹