中文 Trung Quốc
精神財富
精神财富
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự giàu có tinh thần
精神財富 精神财富 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 cai2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
spiritual wealth
精神錯亂 精神错乱
精神領袖 精神领袖
精神飽滿 精神饱满
精算師 精算师
精簡 精简
精簡開支 精简开支