中文 Trung Quốc
  • 精神藥物 繁體中文 tranditional chinese精神藥物
  • 精神药物 简体中文 tranditional chinese精神药物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • uống thuốc
精神藥物 精神药物 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 shen2 yao4 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • psychotropic drugs