中文 Trung Quốc
精神藥物
精神药物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống thuốc
精神藥物 精神药物 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 yao4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
psychotropic drugs
精神衰弱 精神衰弱
精神訓話 精神训话
精神財富 精神财富
精神領袖 精神领袖
精神飽滿 精神饱满
精算 精算