中文 Trung Quốc
精神分析
精神分析
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân tâm học
精神分析 精神分析 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 fen1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
psychoanalysis
精神分裂症 精神分裂症
精神奕奕 精神奕奕
精神學 精神学
精神官能症 精神官能症
精神崩潰 精神崩溃
精神性 精神性