中文 Trung Quốc
精神健康
精神健康
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức khỏe tâm thần
精神健康 精神健康 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shen2 jian4 kang1]
Giải thích tiếng Anh
mental health
精神分析 精神分析
精神分裂症 精神分裂症
精神奕奕 精神奕奕
精神學家 精神学家
精神官能症 精神官能症
精神崩潰 精神崩溃