中文 Trung Quốc
精研
精研
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiên cứu cẩn thận
để nghiên cứu chuyên sâu
精研 精研 phát âm tiếng Việt:
[jing1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to research carefully
to study intensively
精確 精确
精確度 精确度
精礦 精矿
精神 精神
精神健康 精神健康
精神分析 精神分析