中文 Trung Quốc
精盡人亡
精尽人亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết từ quá nhiều tinh
精盡人亡 精尽人亡 phát âm tiếng Việt:
[jing1 jin4 ren2 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to die from excessive ejaculation
精研 精研
精確 精确
精確度 精确度
精神 精神
精神 精神
精神健康 精神健康