中文 Trung Quốc
  • 精盡人亡 繁體中文 tranditional chinese精盡人亡
  • 精尽人亡 简体中文 tranditional chinese精尽人亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết từ quá nhiều tinh
精盡人亡 精尽人亡 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 jin4 ren2 wang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to die from excessive ejaculation