中文 Trung Quốc
精當
精当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính xác và thích hợp
精當 精当 phát âm tiếng Việt:
[jing1 dang4]
Giải thích tiếng Anh
precise and appropriate
精疲力盡 精疲力尽
精疲力竭 精疲力竭
精瘦 精瘦
精益求精 精益求精
精盡人亡 精尽人亡
精研 精研