中文 Trung Quốc
  • 精幹 繁體中文 tranditional chinese精幹
  • 精干 简体中文 tranditional chinese精干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Crack (quân đội)
  • đặc biệt (lực lượng)
  • rất có khả năng
精幹 精干 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 gan4]

Giải thích tiếng Anh
  • crack (troops)
  • special (forces)
  • highly capable