中文 Trung Quốc
精子密度
精子密度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lượng tinh trùng
精子密度 精子密度 phát âm tiếng Việt:
[jing1 zi3 mi4 du4]
Giải thích tiếng Anh
sperm count
精密 精密
精密儀器 精密仪器
精密化 精密化
精巢 精巢
精工 精工
精工 精工