中文 Trung Quốc
精工
精工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Seiko, công ty watch và thiết bị điện tử Nhật bản
精工 精工 phát âm tiếng Việt:
[Jing1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
Seiko, Japanese watch and electronics company
精工 精工
精巧 精巧
精幹 精干
精度 精度
精彩 精彩
精微 精微