中文 Trung Quốc
精巢
精巢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh hoàn
精巢 精巢 phát âm tiếng Việt:
[jing1 chao2]
Giải thích tiếng Anh
testes
精工 精工
精工 精工
精巧 精巧
精幹高效 精干高效
精度 精度
精彩 精彩