中文 Trung Quốc
粗體
粗体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậm (mặt chữ)
粗體 粗体 phát âm tiếng Việt:
[cu1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
bold (typeface)
粗體字 粗体字
粗魯 粗鲁
粗鹵 粗卤
粘 粘
粘 粘
粘乎乎 粘乎乎