中文 Trung Quốc
第二
第二
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ hai
số 2
tiếp theo
第二 第二 phát âm tiếng Việt:
[di4 er4]
Giải thích tiếng Anh
second
number two
next
第二世界 第二世界
第二位 第二位
第二個人 第二个人
第二型糖尿病 第二型糖尿病
第二天 第二天
第二季度 第二季度