中文 Trung Quốc
第二型糖尿病
第二型糖尿病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiểu đường loại 2
第二型糖尿病 第二型糖尿病 phát âm tiếng Việt:
[di4 er4 xing2 tang2 niao4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
Type 2 diabetes
第二天 第二天
第二季度 第二季度
第二性 第二性
第二次 第二次
第二次世界大戰 第二次世界大战
第二次漢字簡化方案 第二次汉字简化方案