中文 Trung Quốc
第二個人
第二个人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người thứ hai
(hình) người khác
bên thứ ba
第二個人 第二个人 phát âm tiếng Việt:
[di4 er4 ge5 ren2]
Giải thích tiếng Anh
the second person
(fig.) someone else
third party
第二國際 第二国际
第二型糖尿病 第二型糖尿病
第二天 第二天
第二性 第二性
第二春 第二春
第二次 第二次