中文 Trung Quốc
第三位
第三位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí thứ ba
第三位 第三位 phát âm tiếng Việt:
[di4 san1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
third place
第三十 第三十
第三國際 第三国际
第三季度 第三季度
第三方 第三方
第三狀態 第三状态
第三產業 第三产业