中文 Trung Quốc
第三狀態
第三状态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"nhà nước thứ ba", các nhà nước đường biên giới giữa sức khỏe và bệnh tật
第三狀態 第三状态 phát âm tiếng Việt:
[di4 san1 zhuang4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
"third state", borderline state between health and disease
第三產業 第三产业
第三紀 第三纪
第三者 第三者
第二 第二
第二世界 第二世界
第二位 第二位