中文 Trung Quốc
第三十
第三十
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thirtieth
第三十 第三十 phát âm tiếng Việt:
[di4 san1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
thirtieth
第三國際 第三国际
第三季度 第三季度
第三帝國 第三帝国
第三狀態 第三状态
第三產業 第三产业
第三紀 第三纪