中文 Trung Quốc
  • 第一輪 繁體中文 tranditional chinese第一輪
  • 第一轮 简体中文 tranditional chinese第一轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vòng đầu tiên (của trận đấu, hoặc bầu cử)
第一輪 第一轮 phát âm tiếng Việt:
  • [di4 yi1 lun2]

Giải thích tiếng Anh
  • first round (of match, or election)