中文 Trung Quốc
第一輪
第一轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng đầu tiên (của trận đấu, hoặc bầu cử)
第一輪 第一轮 phát âm tiếng Việt:
[di4 yi1 lun2]
Giải thích tiếng Anh
first round (of match, or election)
第三世界 第三世界
第三位 第三位
第三十 第三十
第三季度 第三季度
第三帝國 第三帝国
第三方 第三方