中文 Trung Quốc
米漿
米浆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo sữa
米漿 米浆 phát âm tiếng Việt:
[mi3 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
rice milk
米爾斯 米尔斯
米爾頓 米尔顿
米特·羅姆尼 米特·罗姆尼
米粉 米粉
米粉肉 米粉肉
米粒 米粒